khinh hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh hạm+
- Vedette-boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh hạm"
- Những từ có chứa "khinh hạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 497